Thái Hạo
1. Từ câu chuyện kinh tế
Bắt đầu là từng bước quyết liệt và triệt để xóa bỏ kinh tế tư nhân, cả trong nông nghiệp và công thương nghiệp vào những thập niên 1950-1980. Giai cấp địa chủ và thương nhân bị quét sạch, nhằm theo đuổi kinh tế tập thể. Nhưng, kinh tế cũng như mọi lĩnh vực khác, vốn có quy luật khách quan của nó. Vào giữa thập niên 80, nền kinh tế Việt Nam lâm vào một cuộc khủng hoảng trầm trọng hầu như không thể trụ được nữa, và trước tình thế ấy buộc phải thừa nhận kinh tế thị trường (Đổi mới 1986), tuy nhiên kinh tế nhà nước vẫn đóng vai trò chủ đạo.
Đến hôm nay, là tháng 5 năm 2025, có thể coi là một thời điểm lịch sử, khi Bộ Chính trị ra nghị quyết, khẳng định: “kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế”.
Chúng ta mất khoảng 70 năm để trở về điểm xuất phát, cái điểm tưởng chừng như phải là hiển nhiên.
Vẫn biết rằng cần nhìn nhận bối cảnh lịch sử (chiến tranh, chia cắt, và áp lực ý thức hệ) đã góp phần định hình những quyết định cực đoan đó. Dù vậy, việc mất quá nhiều thời gian để "trở về" một mô hình kinh tế mà nhiều quốc gia đã áp dụng thành công là một bài học quá đắt đỏ.
70 năm là một khoảng thời gian dài, đặc biệt khi so sánh với các quốc gia khác trong khu vực như Hàn Quốc hay Singapore, nơi tận dụng kinh tế thị trường sớm hơn để đạt tăng trưởng vượt bậc. Hậu quả xã hội mà nó để lại là vô cùng ghê gớm: việc triệt để xóa bỏ kinh tế tư nhân trong giai đoạn đầu (1950-1980) dẫn đến khủng hoảng kinh tế, thiếu hụt lương thực, và nhiều hệ lụy như cải tạo công thương nghiệp ở miền Nam sau 1975, gây ra đau thương và mất niềm tin cho một bộ phận “không nhỏ” người dân. Nó kìm hãm phát triển: Chính sách cực đoan trong giai đoạn đầu đã làm chậm quá trình tích lũy vốn, phát triển công nghệ, và hội nhập quốc tế, khiến Việt Nam tụt hậu so với các nước láng giềng trong một thời gian dài…
2. Các lĩnh vực khác thì sao?
a. Giáo dục
Trong những năm đầu xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa, giáo dục được định hướng phục vụ ý thức hệ, nhấn mạnh đào tạo con người phục vụ cách mạng hơn là phát triển toàn diện. Các giá trị truyền thống và tư duy khai phóng bị hạn chế cực độ. Đến nay, các cải cách giáo dục (như Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018) đang dần quay về việc đề cao tư duy sáng tạo, cá nhân hóa, và hội nhập quốc tế – những giá trị mà nhiều nền giáo dục tiên tiến đã áp dụng từ lâu.
Tuy nhiên, cũng như trong lĩnh vực kinh tế, thời gian và chi phí là một quá trình đã kéo dài hàng chục năm, với nhiều thế hệ học sinh đã chịu ảnh hưởng từ hệ thống giáo dục nặng lý thuyết, thiếu thực tiễn. Hiện nay, giáo dục Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn chuyển đổi, nhưng vẫn còn nhiều bất cập (quá tải chương trình, áp lực thi cử, nặng nề lý thuyết, nhiều tiêu cực…).
Giáo dục đang trên hành trình “trở về”, nhưng hành trình này vẫn chưa hoàn tất. Các giá trị khai phóng, tự do học thuật và giáo dục toàn diện vẫn đang được tranh luận và chưa thực sự được áp dụng triệt để, và nhất là chưa có được một “cơ chế” thật sự khoa học để áp dụng triệt để.
Vậy, cũng như kinh tế, giáo dục cần một bước đi dứt khoát: lành mạnh, tự do và khai phóng.
b. Tự do ngôn luận và truyền thông
Sau 1954, truyền thông được kiểm soát chặt chẽ để phục vụ tuyên truyền. Tuy nhiên, với sự phát triển của internet và mạng xã hội, đặc biệt từ những năm 2000, người dân ngày càng tiếp cận thông tin đa chiều hơn. Nhà nước cũng đang dần thừa nhận vai trò của báo chí tư nhân và các nền tảng truyền thông độc lập, dù vẫn trong khuôn khổ quản lý.
Tuy nhiên, dù quá trình này vẫn đang diễn ra, nhưng với nhiều hạn chế về tự do ngôn luận so với các tiêu chuẩn quốc tế. Việc chậm mở cửa trong lĩnh vực này khiến Việt Nam mất đi nhiều cơ hội thu hút đầu tư quốc tế hoặc xây dựng hình ảnh cởi mở.
Nó đang “trở về”, nhưng so với giáo dục thì còn chậm hơn, và so với kinh tế thì còn chậm hơn nữa. Từ lâu, nhiều quốc gia đã công nhận tự do ngôn luận (cũng tức là tự do quan điểm, tự do chính kiến, tự do học thuật…) như một động lực quan trọng bậc nhất cho sáng tạo và phát triển, trong khi Việt Nam vẫn đang tìm cách cân bằng giữa kiểm soát và cởi mở.
c. Quản lý đất đai
Đất đai có lẽ là lĩnh vực nhức nhối bậc nhất hiện nay, cả đối với đời sống của người dân lẫn sự phát triển kinh tế của đất nước. Chính sách "đất đai thuộc sở hữu toàn dân" được áp dụng từ sau 1954, với việc tập thể hóa và quốc hữu hóa. Cho đến nay, hệ thống chính sách đất đai đang gây ra nhiều bất cập lớn, từ khiếu kiện kéo dài đến cản trở đầu tư. Việc chậm cải cách khiến Việt Nam mất cơ hội tối ưu hóa nguồn lực này. Và hiện tại, các vấn đề như tranh chấp đất đai, tham nhũng trong quản lý đất đai, và nhu cầu cần công nhận quyền sở hữu tư nhân đang trở thành tâm điểm xã hội.
Lĩnh vực đất đai dù đã có chút dấu hiệu “trở về”, nhưng chưa rõ ràng. Việc công nhận quyền sở hữu đất đai tư nhân – một mô hình phổ biến ở nhiều nước – vẫn là chủ đề nhạy cảm.
Cũng như kinh tế, thiết nghĩ, đất đai cần sớm cần được công nhận về sở hữu tư nhân. Việc chậm chạp trong lĩnh vực này đang kìm hãm sự phát triển và gây ra vô vàn hệ lụy về mặt xã hội.
3. Cần sớm trở về “điểm xuất phát” trên mọi lĩnh vực
Để tránh lặp lại những "vòng lặp" tốn kém như trong lĩnh vực kinh tế, xin nêu một vài giải pháp trong giới hạn hiểu biết:
a. Học hỏi kinh nghiệm quốc tế một cách chủ động:
Thay vì thử nghiệm các mô hình chưa được kiểm chứng, Việt Nam có thể nghiên cứu và áp dụng có chọn lọc các mô hình thành công từ các quốc gia khác, điều chỉnh phù hợp với bối cảnh trong nước. Ví dụ, trong giáo dục, có thể tham khảo mô hình của Phần Lan (giáo dục khai phóng) hoặc Singapore (kết hợp thực tiễn và lý thuyết). Thành lập các nhóm nghiên cứu liên ngành để đánh giá các chính sách quốc tế và đề xuất lộ trình áp dụng.
b. Thử nghiệm chính sách ở quy mô nhỏ:
Trước khi áp dụng một chính sách lớn, có thể thử nghiệm ở một số địa phương hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ, mô hình kinh tế thị trường đã được thử nghiệm ở một số địa phương trước Đổi mới 1986). Điều này giúp giảm rủi ro và chi phí nếu chính sách thất bại. Ví dụ, trong quản lý đất đai, có thể thử nghiệm công nhận quyền sở hữu tư nhân ở một số khu vực trước khi áp dụng toàn quốc.
c. Tăng cường đối thoại và tham vấn:
Lắng nghe ý kiến từ các nhà khoa học, chuyên gia, và người dân để tránh các chính sách cực đoan hoặc thiếu thực tế. Việc cải cách giáo dục, chẳng hạn, cần sự tham gia của giáo viên, phụ huynh, và học sinh để đảm bảo tính khả thi; Tạo cơ chế minh bạch để phản hồi từ cộng đồng được xem xét nghiêm túc.
d. Xây dựng tư duy cởi mở và linh hoạt:
Tránh áp đặt ý thức hệ cứng nhắc lên các chính sách. Thay vào đó, cần đánh giá chính sách dựa trên hiệu quả thực tiễn và lợi ích lâu dài cho xã hội. Ví dụ, trong lĩnh vực truyền thông, việc cởi mở hơn với tự do ngôn luận có thể thúc đẩy sáng tạo và đổi mới, như đã thấy ở nhiều quốc gia.
e. Đầu tư vào dữ liệu và công nghệ:
Sử dụng dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo để phân tích hiệu quả của các chính sách hiện tại và dự đoán tác động của các chính sách mới. Điều này giúp rút ngắn thời gian đưa ra quyết định và giảm sai lầm. Ví dụ, trong quản lý đất đai, công nghệ blockchain có thể được áp dụng để minh bạch hóa quyền sở hữu và giảm tham nhũng.
g. Giáo dục tư duy phản biện cho thế hệ trẻ:
Để tránh lặp lại những sai lầm trong tương lai, cần xây dựng một thế hệ có khả năng phản biện, đặt câu hỏi, và đề xuất giải pháp sáng tạo. Điều này đòi hỏi cải cách giáo dục theo hướng khai phóng, như đã đề cập.
Hiện tượng "đi mãi để trở về điểm xuất phát" là một bài học lớn cho Việt Nam, tất nhiên không chỉ dừng lại ở kinh tế, mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, truyền thông, tư tưởng, quản lý đất đai... Những vòng lặp này đã và đang gây lãng phí quá lớn về thời gian, nguồn lực, và cơ hội phát triển. Tuy nhiên, với tư duy cởi mở, học hỏi quốc tế, thử nghiệm cẩn thận, và đối thoại minh bạch, Việt Nam có thể rút ngắn thời gian để đạt được những giá trị mà nhân loại đã công nhận. Quan trọng nhất là tránh lặp lại những sai lầm cũ bằng cách đặt lợi ích lâu dài của xã hội lên trên các ràng buộc ý thức hệ.
Thái Hạo
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét